Có 1 kết quả:

半信半疑 bán tín bán nghi

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Nửa tin nửa ngờ. § Cũng nói: “tương tín tương nghi” 將信將疑, “nghi tín tham bán” 疑信參半.

Bình luận 0